Có 4 kết quả:

胆石 dǎn shí ㄉㄢˇ ㄕˊ胆识 dǎn shí ㄉㄢˇ ㄕˊ膽石 dǎn shí ㄉㄢˇ ㄕˊ膽識 dǎn shí ㄉㄢˇ ㄕˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

gallstone

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

courage and insight

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

gallstone

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

courage and insight

Bình luận 0