Có 4 kết quả:
胆石 dǎn shí ㄉㄢˇ ㄕˊ • 胆识 dǎn shí ㄉㄢˇ ㄕˊ • 膽石 dǎn shí ㄉㄢˇ ㄕˊ • 膽識 dǎn shí ㄉㄢˇ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
gallstone
giản thể
Từ điển Trung-Anh
courage and insight
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
gallstone
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
courage and insight